discovery nghĩa là gì

Mẫu thiết kế logo Vinpearl chia làm 2 phần rõ rệt, gồm: Biểu tượng logo hình cánh chim và tên thương hiệu phía dưới. Logo Vinpearl mới nhất. - Về biểu trượng: Lấy hình ảnh cánh chim bay cao mang nhiều ý nghĩa. sải cánh chim trong logo thể hiện khát vọng bay cao đến vùng trời Thông tin định nghĩa về các khoản mục/ từ viết tắt trong quy định Voucher Vinpearl. 1.1. "Khách" là tổ chức, cá nhân sử dụng dịch vụ của Vinpearl với mục đích tiêu dùng trực tiếp, không dùng để bán lại cho tổ chức, cá nhân khác. 1.2. "Khách Lẻ" là Khách mua qua This online lesson provides perspectives from Native American community members, documents, maps, images, and activities to help students and teachers understand an important and difficult chapter in the history both of Native Nations and the United States. Scroll to begin an exploration of the vast scope and effects of American Indian removal. VERB + CAUSE discover, find, identify attempts khổng lồ identify the immediate cause of the breakdown . CAUSE + VERB be, lie in sth The real cause of the problem lies in the poor construction of the bridge. Xem thêm: "God Damn It Là Gì, Damn It Viết Tắt, Định Nghĩa, Định nghĩa aish @Jkamy aish - can be incorporated with 아이고 - it is some sort of expression Korean made. the meaning will vary depending on the situation it is used, the intonation when it is said and the facial expression. For example, you'll say "aish" with an annoyed tone then that can be rude. For example you're mother told you to wash the dishes then you said "aish" in an annoyed Các từ có nghĩa tương tự như: Quạu quọ: Mặt cau có mặt quạu quọ. Càu cạu: Tính từ có vẻ bực dọc, giận dữ nét mặt càu cạu. Quàu quạu: cũng là nét mặt giận giữ, bực dọc. Như vậy Quạu mới là đúng chính tả chứ không phải Quạo nhé! Câu hỏi mới cập nhập: torsphapanmy1974. Thông tin thuật ngữ discovery tiếng Anh Từ điển Anh Việt discovery phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ discovery Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm discovery tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discovery trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discovery tiếng Anh nghĩa là gì. discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Thuật ngữ liên quan tới discovery infected tiếng Anh là gì? nurse tiếng Anh là gì? clavierist tiếng Anh là gì? grindingly tiếng Anh là gì? laparoscope tiếng Anh là gì? messing tiếng Anh là gì? holophrastic tiếng Anh là gì? hamper tiếng Anh là gì? adept tiếng Anh là gì? evolutionarily tiếng Anh là gì? operation tiếng Anh là gì? demotion tiếng Anh là gì? crusting tiếng Anh là gì? enlightenment tiếng Anh là gì? shop-boy tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của discovery trong tiếng Anh discovery có nghĩa là discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Đây là cách dùng discovery tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discovery tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra tiếng Anh là gì? sự tìm ra tiếng Anh là gì? sự phát hiện ra- điều khám phá ra tiếng Anh là gì? điều tìm ra tiếng Anh là gì? điều phát hiện ra tiếng Anh là gì? phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở tiếng Anh là gì? nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá tiếng Anh là gì? sự phát minh Trang chủ Từ điển Anh Việt discovery Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ discovery Phát âm /dis'kʌvəri/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Từ liên quan Từ đồng nghĩa breakthrough find uncovering Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovery" Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery" discover discoverer discovery dish-cover dissever Những từ có chứa "discovery" discovery discovery day Những từ có chứa "discovery" in its definition in Vietnamese - English dictionary phát kiến khám phá Lượt xem 1715 TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /dis'kʌvəri/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản discoverydiscovery /dis'kʌvəri/ danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... khám pháResource Capabilities discovery RESCAP khám phá các khả năng tài nguyên phát hiệndiscovery of petroleum phát hiện dầu mỏdiscovery well giếng khoan phát hiệnevaluation of discovery đánh giá về một phát hiệnoil discovery sự phát hiện được dầurouting discovery sự phát hiện đường truyền sự khám phá sự phát hiệnoil discovery sự phát hiện được dầurouting discovery sự phát hiện đường truyền sự phát minh tìm ra công tác tìm kiếm[dis'kʌvəri] danh từ o phát hiện, khám phá o mỏ mở vỉa, mở tầng o sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra § discovery of petroleum sự phát hiện dầu mỏ § discovery pressure áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa § discovery well giếng phát hiện Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác § discovery well allowable sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuậnTừ điển chuyên ngành Pháp luậtDiscovery Yêu cầu bắt buộc công khai tài liệu và thông tin cần thiết cho vụ kiện. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs discoverer, discovery, discoverXem thêm find, uncovering, breakthrough, find

discovery nghĩa là gì